Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: câu
Tổng nét: 26
Bộ: đấu 鬥 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵鬥龜
Nét bút: 一一丨一丨一一丨一丨ノ丨フ一一丨フフ一一フ一一フノ丶一
Thương Hiệt: LNNXU (中弓弓重山)
Unicode: U+9B2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 26
Bộ: đấu 鬥 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵鬥龜
Nét bút: 一一丨一丨一一丨一丨ノ丨フ一一丨フフ一一フ一一フノ丶一
Thương Hiệt: LNNXU (中弓弓重山)
Unicode: U+9B2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cưu
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): くじ (kuji)
Âm Hàn: 구, 규
Âm Quảng Đông: gau1
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): くじ (kuji)
Âm Hàn: 구, 규
Âm Quảng Đông: gau1
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0