Có 1 kết quả:

sưởng
Âm Nôm: sưởng
Tổng nét: 10
Bộ: sưởng 鬯 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: 𠚍
Nét bút: ノ丶丶丶丶丶フ丨ノフ
Thương Hiệt: UIP (山戈心)
Unicode: U+9B2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sưởng
Âm Pinyin: chàng ㄔㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): かおりぐさ (kaorigusa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coeng3

Tự hình 5

Dị thể 3

1/1

sưởng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưởng (rượu nếp)