Có 1 kết quả:
sưởng
Tổng nét: 10
Bộ: sưởng 鬯 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱𠚍匕
Nét bút: ノ丶丶丶丶丶フ丨ノフ
Thương Hiệt: UIP (山戈心)
Unicode: U+9B2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sưởng
Âm Pinyin: chàng ㄔㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): かおりぐさ (kaorigusa)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: coeng3
Âm Pinyin: chàng ㄔㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): かおりぐさ (kaorigusa)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: coeng3
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sưởng (rượu nếp)