Có 1 kết quả:
uất
Tổng nét: 29
Bộ: sưởng 鬯 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿳⿲木缶木冖⿰鬯彡
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一一丨フ丨一丨ノ丶丶フノ丶丶丶丶丶フ丨ノフノノノ
Thương Hiệt: DDBUH (木木月山竹)
Unicode: U+9B31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: uất, úc
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ウツ (utsu)
Âm Nhật (kunyomi): うっ.する (u'.suru), ふさ.ぐ (fusa.gu), しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn: 울
Âm Quảng Đông: wat1
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ウツ (utsu)
Âm Nhật (kunyomi): うっ.する (u'.suru), ふさ.ぐ (fusa.gu), しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn: 울
Âm Quảng Đông: wat1
Tự hình 5
Dị thể 14
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sầm uất