Có 1 kết quả:

cách
Âm Nôm: cách
Tổng nét: 10
Bộ: cách 鬲 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨フ一丨フ丶ノ一丨
Thương Hiệt: MRBL (一口月中)
Unicode: U+9B32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cách, lịch
Âm Pinyin: è , ㄍㄜˊ, ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), レキ (reki)
Âm Nhật (kunyomi): かなえ (kanae), へだ.てる (heda.teru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaak3, lik6

Tự hình 6

Dị thể 14

1/1

cách

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cách biệt; cách chức