Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tắng
Tổng nét: 18
Bộ: cách 鬲 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フノフ一フノフ一丨フ一丨フ丶ノ一丨
Thương Hiệt: MUMRB (一山一口月)
Unicode: U+9B35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tẩm, tiềm
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ, xín ㄒㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): おおがま (ōgama)
Âm Quảng Đông: cam4, cim4

Dị thể 6