Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: cách 鬲 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鬲㚇
Nét bút: 一丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: MBUCE (一月山金水)
Unicode: U+9B37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: cách 鬲 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鬲㚇
Nét bút: 一丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: MBUCE (一月山金水)
Unicode: U+9B37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tông
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru)
Âm Quảng Đông: zung1
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru)
Âm Quảng Đông: zung1
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Bình luận 0