Có 2 kết quả:
chúc • dục
Tổng nét: 22
Bộ: cách 鬲 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱粥鬲
Nét bút: フ一フ丶ノ一丨ノ丶フ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨
Thương Hiệt: NNMRB (弓弓一口月)
Unicode: U+9B3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chúc, dục
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ, yù ㄩˋ, zhōu ㄓㄡ, zhǔ ㄓㄨˇ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): イク (iku), シュク (shuku)
Âm Nhật (kunyomi): かゆ (kayu), かい (kai), ひさ.ぐ (hisa.gu)
Âm Hàn: 죽, 육, 국
Âm Quảng Đông: juk6
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ, yù ㄩˋ, zhōu ㄓㄡ, zhǔ ㄓㄨˇ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): イク (iku), シュク (shuku)
Âm Nhật (kunyomi): かゆ (kayu), かい (kai), ひさ.ぐ (hisa.gu)
Âm Hàn: 죽, 육, 국
Âm Quảng Đông: juk6
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhân tranh chúc chi (mọi người tranh nhau mua)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dục văn vi sinh (bán văn mà sống)