Có 5 kết quả:
khuỷu • quẽ • quỉ • quỷ • sưu
Tổng nét: 9
Bộ: quỷ 鬼 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: HI (竹戈)
Unicode: U+9B3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quỷ
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): おに (oni), おに- (oni-)
Âm Hàn: 귀
Âm Quảng Đông: gwai2
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): おに (oni), おに- (oni-)
Âm Hàn: 귀
Âm Quảng Đông: gwai2
Tự hình 5
Dị thể 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khúc khuỷu; khuỷu tay
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quạnh quẽ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ma quỉ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ma quỷ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sưu (loài quỷ)