Có 1 kết quả:

khôi
Âm Nôm: khôi
Tổng nét: 13
Bộ: quỷ 鬼 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶丶丶一丨
Thương Hiệt: HIYJ (竹戈卜十)
Unicode: U+9B41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khôi
Âm Pinyin: kuài ㄎㄨㄞˋ, kuí ㄎㄨㄟˊ, kuǐ ㄎㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): さきがけ (sakigake), かしら (kashira)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fui1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

khôi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khôi ngô