Có 3 kết quả:

hunhùnhồn
Âm Nôm: hun, hùn, hồn
Tổng nét: 13
Bộ: quỷ 鬼 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一フ丶ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: MIHI (一戈竹戈)
Unicode: U+9B42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồn
Âm Pinyin: hún ㄏㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): たましい (tamashii), たま (tama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

hun

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

hùn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hùn vốn

hồn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hồn phách, linh hồn