Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: quỷ 鬼 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺鬼犮
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶一ノフ丶丶
Thương Hiệt: HIIKK (竹戈戈大大)
Unicode: U+9B43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: quỷ 鬼 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺鬼犮
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶一ノフ丶丶
Thương Hiệt: HIIKK (竹戈戈大大)
Unicode: U+9B43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bạt
Âm Pinyin: bá ㄅㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), バツ (batsu)
Âm Hàn: 발
Âm Quảng Đông: baat6
Âm Pinyin: bá ㄅㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), バツ (batsu)
Âm Hàn: 발
Âm Quảng Đông: baat6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0