Âm Nôm: mị Tổng nét: 14 Bộ: quỷ 鬼 (+5 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿺鬼未 Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶一一丨ノ丶 Thương Hiệt: HIJD (竹戈十木) Unicode: U+9B45 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mị Âm Quan thoại: mèi ㄇㄟˋ Âm Nhật (onyomi): ミ (mi) Âm Hàn: 매 Âm Quảng Đông: mei6, mui6