Có 2 kết quả:
tiêu • tiều
Tổng nét: 16
Bộ: quỷ 鬼 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺鬼肖
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: HIFB (竹戈火月)
Unicode: U+9B48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): すだま (sudama)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu1
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): すだま (sudama)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiêu (con khỉ)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiêu (con khỉ)