Có 1 kết quả:

vực
Âm Nôm: vực
Tổng nét: 17
Bộ: quỷ 鬼 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: HIIRM (竹戈戈口一)
Unicode: U+9B4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vực
Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Quảng Đông: wik6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

vực

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỷ vực (kẻ thâm độc)