Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: quỷ 鬼 (+8 nét)
Hình thái: ⿺鬼隹
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: HIOG (竹戈人土)
Unicode: U+9B4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: quỷ 鬼 (+8 nét)
Hình thái: ⿺鬼隹
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: HIOG (竹戈人土)
Unicode: U+9B4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồi
Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ, tuí ㄊㄨㄟˊ, zhuī ㄓㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ズイ (zui), ツイ (tsui)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: teoi4
Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ, tuí ㄊㄨㄟˊ, zhuī ㄓㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ズイ (zui), ツイ (tsui)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: teoi4
Tự hình 2
Bình luận 0