Có 1 kết quả:
võng
Tổng nét: 17
Bộ: quỷ 鬼 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺鬼罔
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶丨フ丶ノ一丶一フ
Thương Hiệt: HIBTV (竹戈月廿女)
Unicode: U+9B4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: võng
Âm Quan thoại: wǎng ㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), ボウ (bō)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong5
Âm Quan thoại: wǎng ㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), ボウ (bō)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong5
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
võng lạng (quỷ dữ)