Có 1 kết quả:
lạng
Tổng nét: 17
Bộ: quỷ 鬼 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺鬼兩
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: HIMLB (竹戈一中月)
Unicode: U+9B4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lượng
Âm Pinyin: liǎng ㄌㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): こだま (kodama)
Âm Hàn: 량
Âm Quảng Đông: loeng5
Âm Pinyin: liǎng ㄌㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): こだま (kodama)
Âm Hàn: 량
Âm Quảng Đông: loeng5
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
võng lạng (các giống ma quái)