Có 1 kết quả:

nguỵ
Âm Nôm: nguỵ
Tổng nét: 17
Bộ: quỷ 鬼 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶フノ一ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: HVHI (竹女竹戈)
Unicode: U+9B4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nguỵ
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ, wéi ㄨㄟˊ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): たか.い (taka.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngai6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

nguỵ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nước Nguỵ