Có 1 kết quả:

si
Âm Nôm: si
Tổng nét: 19
Bộ: quỷ 鬼 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: HIYUB (竹戈卜山月)
Unicode: U+9B51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ly, si
Âm Pinyin: chī
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): すだま (sudama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci1

Tự hình 2

Dị thể 14

Chữ gần giống 2

1/1

si

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

si mị (loài yêu quái ở gỗ hoá ra)