Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
quỷ 鬼 (+10 nét)
Hình thái:
⿺鬼畢Nét bút:
ノ丨フ一一ノフフ丶丨フ一一一丨丨一一丨Thương Hiệt: HIWTJ (竹戈田廿十)
Unicode:
U+9B53Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận