Âm Nôm: ma Tổng nét: 20 Bộ: quỷ 鬼 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿸麻鬼 Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丨フ一一ノフフ丶 Thương Hiệt: IDHI (戈木竹戈) Unicode: U+9B54 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ma Âm Pinyin: mó ㄇㄛˊ Âm Nhật (onyomi): マ (ma) Âm Hàn: 마 Âm Quảng Đông: mo1