Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 20
Bộ: quỷ 鬼 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: HIYPM (竹戈卜心一)
Unicode: U+9B56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Quảng Đông: heoi1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0