Có 1 kết quả:
yểm
Tổng nét: 23
Bộ: quỷ 鬼 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厭鬼
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: MKHI (一大竹戈)
Unicode: U+9B58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yểm
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): うな.される (una.sareru)
Âm Hàn: 염, 엽
Âm Quảng Đông: jim2
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): うな.される (una.sareru)
Âm Hàn: 염, 엽
Âm Quảng Đông: jim2
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yểm mộng (giấc mơ dữ)