Có 4 kết quả:
ngơ • ngư • ngớ • ngừ
Tổng nét: 11
Bộ: ngư 魚 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: NWF (弓田火)
Unicode: U+9B5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngư
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ギョ (gyo)
Âm Nhật (kunyomi): うお (uo), さかな (sakana), -ざかな (-zakana)
Âm Hàn: 어
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ギョ (gyo)
Âm Nhật (kunyomi): うお (uo), さかな (sakana), -ざかな (-zakana)
Âm Hàn: 어
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 5
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ngơ ngác
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lí ngư (cá chép); ngư nghiệp (nghề cá)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ngớ ngẩn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cá ngừ