Có 1 kết quả:

hồng
Âm Nôm: hồng
Tổng nét: 14
Bộ: ngư 魚 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一
Thương Hiệt: NFM (弓火一)
Unicode: U+9B5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồng
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: gung1, hung4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

hồng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá hồng