Có 1 kết quả:
đồn
Âm Nôm: đồn
Tổng nét: 15
Bộ: ngư 魚 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚屯
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一フ丨フ
Thương Hiệt: NFPU (弓火心山)
Unicode: U+9B68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 15
Bộ: ngư 魚 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚屯
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一フ丨フ
Thương Hiệt: NFPU (弓火心山)
Unicode: U+9B68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồn
Âm Pinyin: tún ㄊㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): ふぐ (fugu)
Âm Quảng Đông: tyun4
Âm Pinyin: tún ㄊㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): ふぐ (fugu)
Âm Quảng Đông: tyun4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồn ngư (cá nóc)