Có 4 kết quả:
lõ • lỗ • nhỗ • sỗ
Tổng nét: 15
Bộ: ngư 魚 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱魚日
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一
Thương Hiệt: NWFA (弓田火日)
Unicode: U+9B6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lỗ, lữ
Âm Pinyin: lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): おろか (oroka)
Âm Hàn: 로, 노
Âm Quảng Đông: lou5
Âm Pinyin: lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): おろか (oroka)
Âm Hàn: 로, 노
Âm Quảng Đông: lou5
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mũi lõ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nước Lỗ, cái lỗ, lỗ lãi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhỗ nhã (khiếm nhã với người trên)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sỗ sàng