Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: ngư 魚 (+4 nét)
Hình thái: ⿰魚帀
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ丨
Thương Hiệt: NFMLB (弓火一中月)
Unicode: U+9B73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngư 魚 (+4 nét)
Hình thái: ⿰魚帀
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ丨
Thương Hiệt: NFMLB (弓火一中月)
Unicode: U+9B73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sư
Âm Pinyin: shī ㄕ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ぶり (buri), はまち (hamachi), かます (kamasu)
Âm Pinyin: shī ㄕ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ぶり (buri), はまち (hamachi), かます (kamasu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0