Có 1 kết quả:

phương
Âm Nôm: phương
Tổng nét: 15
Bộ: ngư 魚 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一フノ
Thương Hiệt: NFYHS (弓火卜竹尸)
Unicode: U+9B74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phường
Âm Pinyin: fáng ㄈㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): かがみたい (kagamitai), おしきうお (oshikiuo), かがみだい (kagamidai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fong4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

phương

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phương (loại cá rô có dáng hình tam giác)