Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lân
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚令
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: NFOII (弓火人戈戈)
Unicode: U+9B7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚令
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: NFOII (弓火人戈戈)
Unicode: U+9B7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō), リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): う.ねる (u.neru), うろこ (uroko)
Âm Quảng Đông: leon4, ling4
Âm Nhật (kunyomi): う.ねる (u.neru), うろこ (uroko)
Âm Quảng Đông: leon4, ling4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Bình luận 0