Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶丶フノフ
Thương Hiệt: NFJP (弓火十心)
Unicode: U+9B80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đà
Âm Pinyin: tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): なまず (namazu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: to4

Tự hình 1

Dị thể 5

Bình luận 0