Có 1 kết quả:

bạt
Âm Nôm: bạt
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一ノフ丶丶
Thương Hiệt: NFIKK (弓火戈大大)
Unicode: U+9B81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bát, phệ
Âm Pinyin: ㄅㄚˋ, ㄅㄛ
Âm Quảng Đông: bat3, bat6, but3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

bạt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạt (cá thu)