Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tễ
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+6 nét)
Hình thái: ⿱此魚
Nét bút: 丨一丨一ノフノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: YPNWF (卜心弓田火)
Unicode: U+9B86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+6 nét)
Hình thái: ⿱此魚
Nét bút: 丨一丨一ノフノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: YPNWF (卜心弓田火)
Unicode: U+9B86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tễ
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ザイ (zai), シ (shi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): えつ (etsu)
Âm Quảng Đông: cai5, zai1
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ザイ (zai), シ (shi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): えつ (etsu)
Âm Quảng Đông: cai5, zai1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0