Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mịTổng nét: 16
Bộ:
ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰魚未Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一一丨ノ丶Thương Hiệt: NFJD (弓火十木)
Unicode:
U+9B87Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận