Có 1 kết quả:
rô
Âm Nôm: rô
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚由
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: NFLW (弓火中田)
Unicode: U+9B8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚由
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: NFLW (弓火中田)
Unicode: U+9B8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du, trừu
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu), シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): はや (haya)
Âm Quảng Đông: jau2, jau4
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu), シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): はや (haya)
Âm Quảng Đông: jau2, jau4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cá rô