Có 2 kết quả:
chẻm • niềm
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚占
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨一丨フ一
Thương Hiệt: NFYR (弓火卜口)
Unicode: U+9B8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: niêm
Âm Pinyin: nián ㄋㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): デン (den), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): あゆ (ayu), なまず (namazu)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: lim4, nim4
Âm Pinyin: nián ㄋㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): デン (den), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): あゆ (ayu), なまず (namazu)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: lim4, nim4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
niềm (cá trê)