Có 1 kết quả:
đài
Âm Nôm: đài
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚台
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ丶丨フ一
Thương Hiệt: NFIR (弓火戈口)
Unicode: U+9B90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚台
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ丶丨フ一
Thương Hiệt: NFIR (弓火戈口)
Unicode: U+9B90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di, thai
Âm Pinyin: tái ㄊㄞˊ, yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ふぐ (fugu)
Âm Hàn: 태
Âm Quảng Đông: toi4
Âm Pinyin: tái ㄊㄞˊ, yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ふぐ (fugu)
Âm Hàn: 태
Âm Quảng Đông: toi4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đài ngư (loại cá thu)