Có 1 kết quả:

bào
Âm Nôm: bào
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフフ一フ
Thương Hiệt: NFPRU (弓火心口山)
Unicode: U+9B91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bảo
Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ, bào ㄅㄠˋ, pāo ㄆㄠ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): あわび (awabi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baau1, baau6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

bào

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bào ngư