Có 1 kết quả:
chả
Âm Nôm: chả
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚乍
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一丨一一
Thương Hiệt: NFHS (弓火竹尸)
Unicode: U+9B93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚乍
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一丨一一
Thương Hiệt: NFHS (弓火竹尸)
Unicode: U+9B93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trả
Âm Pinyin: zhǎ ㄓㄚˇ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): すし (sushi)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zaa2
Âm Pinyin: zhǎ ㄓㄚˇ, zhà ㄓㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): すし (sushi)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zaa2
Tự hình 1
Dị thể 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chả cá