Có 1 kết quả:

đong
Âm Nôm: đong
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丶丶丶
Thương Hiệt: NFHEY (弓火竹水卜)
Unicode: U+9B97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): このしろ (konoshiro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dung1

Tự hình 1

1/1

đong

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi đong gạo; đong đưa