Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đằng, tưởng
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱龹魚
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: FQNWF (火手弓田火)
Unicode: U+9B9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱龹魚
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: FQNWF (火手弓田火)
Unicode: U+9B9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tưởng
Âm Pinyin: xiǎng ㄒㄧㄤˇ, zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ふか (fuka), ひもの (himono)
Âm Quảng Đông: soeng2
Âm Pinyin: xiǎng ㄒㄧㄤˇ, zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ふか (fuka), ひもの (himono)
Âm Quảng Đông: soeng2
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0