Có 1 kết quả:
an
Âm Nôm: an
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚安
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶丶フフノ一
Thương Hiệt: NFJV (弓火十女)
Unicode: U+9B9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚安
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶丶フフノ一
Thương Hiệt: NFJV (弓火十女)
Unicode: U+9B9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: án
Âm Quan thoại: ān ㄚㄋ
Âm Nhật (onyomi): アン (an)
Âm Hàn: 안
Âm Quảng Đông: jin2, ngon1, on1
Âm Quan thoại: ān ㄚㄋ
Âm Nhật (onyomi): アン (an)
Âm Hàn: 안
Âm Quảng Đông: jin2, ngon1, on1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
an (loại cá có râu)