Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: NFNMU (弓火弓一山)
Unicode: U+9BA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngôi, nguy
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ゲ (ge), ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): はえ (hae), はや (haya)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngai4, wai4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6