Có 1 kết quả:

diu
Âm Nôm: diu
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: NFLMO (弓火中一人)
Unicode: U+9BA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: siu6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

diu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tép diu