Có 2 kết quả:
di • dìa
Âm Nôm: di, dìa
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚夷
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一フ一フノ丶
Thương Hiệt: NFKN (弓火大弓)
Unicode: U+9BA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚夷
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一フ一フノ丶
Thương Hiệt: NFKN (弓火大弓)
Unicode: U+9BA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di
Âm Nhật (onyomi): イ (i), テイ (tei), ダイ (dai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): なまず (namazu), すけそう (sukesō)
Âm Hàn: 제
Âm Nhật (onyomi): イ (i), テイ (tei), ダイ (dai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): なまず (namazu), すけそう (sukesō)
Âm Hàn: 제
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cá dìa (tên một loại cá thịt rất ngon)