Có 1 kết quả:
vị
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚有
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NFKB (弓火大月)
Unicode: U+9BAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vị
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ユウ (yū), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): まぐろ (maguro), しび (shibi)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: fui2
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ユウ (yū), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): まぐろ (maguro), しび (shibi)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: fui2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vị (cá sturgeon, cá tuna)