Có 3 kết quả:
tiên • tiển • tươi
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰魚羊
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: NFTQ (弓火廿手)
Unicode: U+9BAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiên
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あざ.やか (aza.yaka)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin1, sin2
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あざ.やか (aza.yaka)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin1, sin2
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiên nhũ (rau, cá tươi), tiên hồng (đỏ tươi), hải tiên (thức ăn từ biển)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiển (hiếm có; xem tiên)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cá tươi