Có 1 kết quả:

hồi
Âm Nôm: hồi
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: NFWR (弓火田口)
Unicode: U+9BB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nguy
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ, wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Quảng Đông: wui4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hồi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá hồi