Có 3 kết quả:

sápsạotiêu
Âm Nôm: sáp, sạo, tiêu
Tổng nét: 18
Bộ: ngư 魚 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NFFB (弓火火月)
Unicode: U+9BB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sao
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): たこ (tako)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saau1, siu1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

sáp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sáp (tên cá)

sạo

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cá sạo

tiêu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)