Có 3 kết quả:

dưađù
Âm Nôm: , dưa, đù
Tổng nét: 18
Bộ: ngư 魚 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NFOMD (弓火人一木)
Unicode: U+9BBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/3

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

dưa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá dưa (cá biển giống lươn, mắt to, miệng rộng)

đù

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá đù